Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acceptor




acceptor
[ək'septə]
danh từ
(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
(vật lý); (hoá học) chất nhận



(Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận

/ək'septə/

danh từ
(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
(vật lý); (hoá học) chất nhận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.