Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclaim




acclaim
[ə'kleim]
danh từ
sự hoan nghênh; sự ca ngợi
The book received great critical acclaim
cuốn sách được đánh giá rất cao
ngoại động từ
hoan hô, hoan nghênh
to acclaim the winner of a race
hoan hô người thắng cuộc đua
to acclaim a new initiative
hoan nghênh một sáng kiến mới
a much acclaimed performance
một cuộc trình diễn được tán thưởng nhiệt liệt
it was acclaimed as a great discovery
việc đó được hoan nghênh như là một phát kiến vĩ đại
tôn lên
to be acclaimed king
được tôn lên làm vua


/ə'kleim/

danh từ
tiếng hoan hô

ngoại động từ
hoan hô
tôn lên
to be acclaimed king được tôn lên làm vua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acclaim"
  • Words contain "acclaim" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoan hô hò reo
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.