Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumbent




tính từ
(sinh học) áp ngoài; cạp vào



accumbent
[ə'kʌmbənt]
tính từ
(sinh học) áp ngoài; cạp vào


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.