Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acetify




acetify
[ə'setifai]
ngoại động từ
làm thành giấm
nội động từ
hoá chua; hoá thành giấm


/ə'setifai/

ngoại động từ
làm thành giấm

nội động từ
hoá chua; hoá thành giấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acetify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.