Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrostic




acrostic
[ə'krɔstik]
danh từ
(thơ ca) chữ đầu
tính từ
(thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu


/ə'krɔstik/

danh từ
(thơ ca) chữ đầu

tính từ
(thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu

Related search result for "acrostic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.