Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adaxial




tính từ
hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục



adaxial
[,æd'æksiəl]
tính từ
hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.