Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admirability




admirability
[,ædmərə'biliti]
Cách viết khác:
admirableness
['ædmərəblnis]
danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời


/,ædmərə'biliti/ (admirableness) /'ædmərəblins/

danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.