Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admiralty




admiralty
['ædmərəlti]
danh từ
(Anh) bộ hải quân
First Lord of the Admiralty
bộ trưởng bộ hải quân
chức đô đốc
chủ quyền trên mặt biển


/'ædmərəlti/

danh từ
(Anh) bộ hải quân
first Lord of the Admiralty bộ trưởng bộ hải quân
chức đô đốc
chủ quyền trên mặt biển

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.