Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adumbration




adumbration
[,ædʌm'brei∫n]
danh từ
sự phác hoạ, bản phác hoạ
sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ
sự báo trước, điềm báo trước
sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm


/,ædʌm'breiʃn/

danh từ
sự phác hoạ, bản phác hoạ
sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ
sự báo trước, điềm báo trước
sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.