Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
advised




advised
[əd'vaizd]
tính từ
am hiểu, hiểu biết
đúng, đúng đắn, chí lý
a well advised plan
một kế hoạch đúng đắn
có suy nghĩ thận trọng
an advised act
một hành động thận trọng


/əd'vaizd/

tính từ
am hiểu, hiểu biết
đúng, đúng đắn, chí lý
a well advised plan một kế hoạch đúng đắn
có suy nghĩ thận trọng
an advised act một hành động thận trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "advised"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.