Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aetiology




aetiology
[,i:ti'ɔlədʒi]
Cách viết khác:
etiology
[,i:ti'ɔlədʒi]
danh từ
thuyết nguyên nhân
(y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh


/,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/

danh từ
thuyết nguyên nhân
(y học) khoa nguyên nhân bệnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.