Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affecting




affecting
[ə'fektiη]
tính từ
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
an affecting scene
cảnh làm mủi lòng
the story is very affecting
câu chuyện rất xúc động


/ə'fektiɳ/

tính từ
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
an affecting scence cảnh làm mủi lòng
the story is very affecting câu chuyện rất xúc động

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.