Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afoot




afoot
[ə'fut]
tính từ
đi bộ, đi chân
to go afoot throught the forest
đi bộ xuyên qua rừng
đang tiến hành, đang làm
trở dậy; hoạt động
to be early afoot
trở dậy sớm


/ə'fut/

tính từ & phó từ
đi bộ, đi chân
to go afoot throught the forest đi bộ xuyên qua rừng
đang tiến hành, đang làm
trở dậy; hoạt động
to be early afoot trở dậy sớm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "afoot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.