Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afterlight




afterlight
['ɑ:ftəlait]
danh từ
(sân khấu) ánh sáng phía sau
cái mãi về sau mới được sáng tỏ


/'ɑ:ftəlait/

danh từ
(sân khấu) ánh sáng phía sau
cái mãi về sau mới được sáng tỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.