Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-cooling




air-cooling
['eə,ku:liη]
danh từ
sự làm nguội bằng không khí


/'eə,ku:liɳ/

danh từ
sự làm nguội bằng không khí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.