Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airworthy




airworthy
['eəwə:ði]
tính từ
bay được (máy bay)


/'eəri/

tính từ
bay được (máy bay)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.