Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
albeit




albeit
[ɔ:l'bi:it]
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu
he tried albeit without success
anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công


/ɔ:l'bi:it/

liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu
he tried albeit without success anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công

Related search result for "albeit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.