Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
algologist




algologist
[æl'gɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu tảo


/æl'gɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu tảo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.