Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aligned



(Tech) được đồng chỉnh


được sắp hàng

Related search result for "aligned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.