Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allergic





allergic
[ə'lə:dʒik]
tính từ
(allergic to something) (y học) dị ứng; do dị ứng gây ra
an allergic rash
chứng ban do dị ứng gây ra
I like cats but unfortunately I'm allergic to them
tôi thích mèo nhưng không may là tôi dị ứng với chúng
(thông tục) rất ghét cái gì, có ác cảm
I'm allergic to self-importance
tôi rất ghét cái thói tự cao tự đại


/ə'lə:dʤik/

tính từ
(y học) dị ứng
(thông tục) dễ có ác cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "allergic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.