Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allowable




allowable
[ə'lauəbl]
tính từ
được luật pháp hoặc các quy định cho phép
allowable expenses
các khoản chi tiêu được phép



thừa nhận được

/ə'lauəbl/

tính từ
có thể cho phép được
có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận

Related search result for "allowable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.