Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
altruism




altruism
['æltru:izm]
danh từ
chủ nghĩa vị tha
lòng vị tha, hành động vị tha


/'æltruizm/

danh từ
chủ nghĩa vị tha
lòng vị tha, hành động vị tha

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.