| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  ambiance 
 
 
 
 
  danh từ 
  môi trường, không khí của một địa điểm 
 
 
 
  ambiance |  | ['æmbiəns] |  |  | Cách viết khác: |  |  | ambience |  |  | ['æmbiəns] |  |  | danh từ |  |  |  | môi trường, không khí của một địa điểm |  |  |  | I never like a pub house's ambiance |  |  | tôi chẳng bao giờ ưa nổi không khí của quán rượu | 
 
 
 |  |  
		|  |  |