Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaclastics




anaclastics
[,ænə'klæstiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khúc xạ học


/,ænə'klæstiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khúc xạ học

Related search result for "anaclastics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.