Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analogical




analogical
[,ænə'lɔdʒikəl]
Cách viết khác:
analogic
[,ænə'lɔdʒik]
tính từ
tương tự, giống nhau
(triết học) theo phép loại suy
(sinh vật học) cùng chức


/,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/

tính từ
sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn
tương tự, giống nhau
(triết học) theo phép loại suy
(sinh vật học) cùng chức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.