Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anecdotist




anecdotist
['ænikdoutist]
danh từ
người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại


/'ænikdoutist/

danh từ
người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.