Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angary




angary
['æηgəri]
danh từ
(pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường) tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)


/'æɳgəri/

danh từ
(pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)

Related search result for "angary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.