Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anile




anile
['einail]
tính từ
(thuộc) bà già; có tính bà già
lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn


/'einail/

tính từ
(thuộc) bà già; có tính bà già
ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn

Related search result for "anile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.