Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animadversion




animadversion
[,ænimæd'və:∫n]
danh từ
sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình


/,ænimæd'və:ʃn/

danh từ
sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.