Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annuitant




annuitant
[ə'nju:itənt]
danh từ
người có trợ cấp hàng năm


/ə'nju:itənt/

danh từ
người có trợ cấp hàng năm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.