|  anodyne 
 
 
 
 
  anodyne |  | ['ænoudain] |  |  | tính từ |  |  |  | (y học) làm dịu, làm giảm đau |  |  |  | làm yên tâm, an ủi |  |  | danh từ |  |  |  | (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau |  |  |  | điều làm yên tâm; niềm an ủi | 
 
 
  /'ænoudain/ 
 
  tính từ 
  (y học) làm dịu, làm giảm đau 
  làm yên tâm, an ủi 
 
  danh từ 
  (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau 
  điều làm yên tâm; niềm an ủi 
 
 |  |