Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antenuptial




antenuptial
[,ænti'nʌp∫əl]
tính từ
sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới


/'ænti'nʌpʃəl/

tính từ
sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.