Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti




giới từ
chống lại
tiền tố
đối lập, chống lại
ngược, trái với
phòng ngừa



anti
['ænti]
giới từ
chống lại
they are completely anti the new policies
họ hoàn toàn chống lại các chính sách mới
tiền tố
đối lập, chống lại
anti-personnel
chống người (sát thương)
ngược, trái với
anti-hero
nhân vật phản diện
phòng ngừa
antiseptic
diệt khuẩn, sát trùng
antifreeze
chống đông lạnh, chống đóng băng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.