Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticatholic




anticatholic
[,ænti'kæθəlik]
tính từ
chống đạo Thiên chúa
danh từ
người chống đạo Thiên chúa


/'ænti'kæθəlik/

tính từ
chống đạo Thiên chúa

danh từ
người chống đạo Thiên chúa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.