Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antifertility




tính từ
chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật)



antifertility
[,æntife:'tiliti]
tính từ
chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật)


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.