Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimicrobics




danh từ số nhiều
thuốc kháng vi sinh vật



antimicrobics
['æntimai'kroubiks]
danh từ số nhiều
thuốc kháng vi sinh vật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.