Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipode




antipode
['æntipoud]
danh từ
sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối
(địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân


/'æntipoud/

danh từ
sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối
(địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân

Related search result for "antipode"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.