Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphetize




aphetize
['æfitaiz]
ngoại động từ
làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)


/'æfitaiz/

ngoại động từ
làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)

Related search result for "aphetize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.