Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appeasable




appeasable
[ə'pi:zəbl]
tính từ
có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi
có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ


/ə'pi:zəbl/

tính từ
có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi
có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ

Related search result for "appeasable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.