Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appellative




appellative
[ə'pelətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) chung (từ)
appellative noun
danh từ chung


/ə'pelətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) chung (từ)
appellative noun danh từ chung

danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ chung
tên, tên gọi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.