Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appetising




tính từ
làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu



appetising
['æpitaiziη]
Cách viết khác:
appetizing
['æpitaiziη]
như appetizing


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.