 | [ə'preiz] |
 | ngoại động từ |
| |  | đánh giá hoặc xác định phẩm chất của ai/cái gì |
| |  | to appraise a student's work |
| | đánh giá công việc của một sinh viên |
| |  | an appraising glance |
| | cái liếc nhìn đánh giá |
| |  | it isn't advisable to appraise a man by his success and unsuccess |
| | không nên đánh giá một con người qua sự thành công và thất bại của anh ta, đừng đem thành bại luận anh hùng |