Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprehensibility




apprehensibility
[æpri,hensi'biliti]
danh từ
tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được


/æpri,hensi'biliti/

danh từ
tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.