Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
architectonics




architectonics
[,ɑ:kitek'tɔniks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc
cấu trúc
sự hệ thống hoá kiến trúc


/,ɑ:kitek'tɔniks/

danh từ, số nhiều dùng (như) số ít
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc
cấu trúc
sự hệ thống hoá kiến trúc

Related search result for "architectonics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.