Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ardor




danh từ
lửa nóng, sức nóng rực
nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi



ardor
['ɑ:də]
Cách viết khác:
ardour
['ɑ:də]
như ardour


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.