Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ashet




ashet
['æ∫it]
danh từ
(Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục


/'æʃit/

danh từ
(Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục

Related search result for "ashet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.