Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astomatous




astomatous
[ə'stɔmətəs]
tính từ
(động vật học) không có miệng, không có mồm


/ə'stɔmətəs/

tính từ
(động vật học) không có miệng, không có mồm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.