Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astrogeology




astrogeology
[,æstrədʒi'ɔlədʒi]
danh từ
địa chất học vũ trụ


/'æstrədʤi'ɔlədʤi/

danh từ
địa chất học vũ trụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.