Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astroid




astroid
['æstrɔid]
danh từ
đường hình sao



đường hình sao
oblique a. đường hình sao xiên
projective a. đường hình sao xạ ảnh
regular a. đường hình sao đều

/'æstrɔid/

danh từ
đường hình sao

Related search result for "astroid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.