Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auricle




auricle
['ɔ:rikl]
danh từ
tai ngoài (động vật)
chỗ lồi ra như dái tai
(giải phẫu) tâm nhĩ


/'ɔ:rikl/

danh từ
tai ngoài (động vật)
chỗ lồi ra như dái tai
(giải phẫu) tâm nhĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auricle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.